--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ foot lever chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lassie
:
(thân mật) cô gái, thiếu nữ
+
monovular
:
(các cặp song sinh) cùng trứng, hay cùng một noãn
+
rived
:
((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nátheart riven with grief (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
+
khẩu phần
:
ration
+
atypical
:
không đúng kiểu, không điển hình